|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bổ nhà o
| se précipiter sur; foncer sur; fondre sur | | | Máy bay bổ nhà o xuống chợ | | l'avion fonce sur le marché | | | Bổ nhà o đi tìm | | se précipiter à la recherche | | | bổ nháo bổ nhà o | | | (sens plus fort) |
|
|
|
|